Thân gửi các em,
Khoa CNTT tổ chức chấm Học phần Dự án đề nghị các em chú ý như sau:
- Chậm nhất 12h, thứ 3, ngày 08/01/2019 sinh viên nộp báo cáo về VPK (P301 – Nhà E3).
- Nội dung báo cáo gồm: Bối cảnh, mục tiêu, phân tích và thiết kế hệ thống, phân công công việc, triển khai đánh giá, kết luận. Báo cáo dài khoảng 15-25 trang.
- Sinh viên chuẩn bị nội dung trình bày kết quả dự án (12-15 phút/ nhóm) trước hội đồng chấm và trả lời câu hỏi của hội đồng.
- Danh sách sinh viên báo cáo tại từng hội đồng như sau:
Hội đồng 1: 8h, thứ 4, ngày 09/01/2019 tại Phòng 303 – Nhà E3
STT | MSV | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giảng viên hướng dẫn |
1 | 15021476 | Phạm Thị Quỳnh Mai | 2/23/1997 | PGS. TS. Nguyễn Đình Việt |
2 | 15021957 | Nguyễn Thị Phòng | 10/24/1997 | PGS. TS. Nguyễn Đình Việt |
3 | 15021924 | Phan Anh Dương | 10/20/1997 | PGS.TS. Trương Anh Hoàng |
4 | 15021952 | Đinh Nguyễn Hoàng Hiệp | 10/18/1997 | PGS.TS. Trương Anh Hoàng |
5 | 15020970 | Vũ Minh Đức | 12/21/1997 | TS. Lê Đình Thanh |
6 | 15021016 | Phạm Thị Thu Phương | 8/18/1997 | TS. Lê Đình Thanh |
7 | 12020003 | Lê Đức Anh | 8/26/1994 | TS. Lê Đình Thanh |
8 | 15021919 | Nguyễn Thị Thu Hương | 5/4/1997 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
9 | 15021480 | Vũ Ngọc Quý | 12/18/1997 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
10 | 15021951 | Lưu Quỳnh Trang | 9/17/1997 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
11 | 15020929 | Cấn Tiến Xuân | 12/13/1997 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
Hội đồng 2: 8h, thứ 4, ngày 09/01/2019 tại Phòng 320 – Nhà E3
STT | MSV | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giảng viên hướng dẫn |
1 | 15021934 | Nguyễn Văn Chiến | 10/12/1997 | TS. Hoàng Xuân Tùng |
2 | 15021987 | Trần Ngọc Hoàn | 1/14/1997 | TS. Hoàng Xuân Tùng |
3 | 15021489 | Trần Thế Hoàng | 5/10/1997 | TS. Hoàng Xuân Tùng |
4 | 15021327 | Trần Công Minh | 12/11/1997 | TS. Hoàng Xuân Tùng |
5 | 15020963 | Vũ Minh Quang | 10/19/1997 | TS. Hoàng Xuân Tùng |
6 | 15021930 | Phạm Thanh Tú | 5/16/1997 | TS. Hoàng Xuân Tùng |
7 | 15020969 | Trần Văn Thiều | 8/4/1997 | TS. Trần Trúc Mai |
8 | 15021492 | Nguyễn Văn Nhất | 10/12/1997 | TS. Trần Trúc Mai |
9 | 15022869 | Khương Tuấn Dũng | 10/31/1996 | ThS. Ngô Lê Minh |
10 | 15021938 | Nguyễn Văn Nam | 10/11/1997 | ThS. Ngô Lê Minh |
11 | 15021486 | Nguyễn Đức Toàn | 12/14/1997 | ThS. Ngô Lê Minh |