1. Giải nhất (5 đề tài)
STT |
Tên đề tài |
Họ và tên sinh viên |
Lớp |
Giáo viên HD |
GV phản biện |
Điểm |
1 |
A Pansharpening Method for VNREDSat-1 Images |
Nguyễn Văn Hoàng |
K55CA |
TS. Lê Thanh Hà |
TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh |
95,8 |
Trương Huy Hoàng |
K55CA |
|||||
Nguyễn Thạc Dư |
K55CA |
|||||
2 |
The interaction of Accelerometer and gyroscope in microgravity condition |
Thái Công Khanh |
K55CA |
TS. Lê Thanh Hà |
PGS. TS. Bùi Thế Duy |
92,7 |
Nguyễn Mạnh Cường |
K55CA |
|||||
Vũ Xuân Lai |
K55CA |
|||||
Vũ Tiến Tùng |
K55CA |
|||||
3 |
Một hướng tiếp cận mới hiệu quả áp dụng thuật toán tối ưu đàn kiến cho tìm kiếm MOTIF |
Nguyễn Thế Hùng |
K55CLC |
PGS.TS Hoàng Xuân Huấn |
TS. Lê Sĩ Vinh |
95 |
Dương Thị Ánh Tuyết |
K55CLC |
|||||
4 |
Phương pháp và công cụ kiểm thử tự động cho các ứng dụng Web |
Lê Khánh Trình |
K55CLC |
TS.Phạm Ngọc Hùng |
TS. Trần Thị Minh Châu |
80 |
5 |
Tích hợp ontology trong miền dữ liệu y sinh sử dụng phương pháp học sự tương tự giữa hai chuỗi |
Trần Thắng Bình |
K55CLC |
ThS. Trần Mai Vũ |
TS. Nguyễn Trí Thành |
88,8 |
Ngô Mạnh Quyền |
K55CLC |
|||||
Chu Thị Phương Thảo |
K55CLC |
2. Giải nhì (7 đề tài)
STT |
Tên đề tài |
Họ và tên sinh viên |
Lớp |
Giáo viên HD |
GV phản biện |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
An Experimental investigation of N-gram model and its application for Vietnamese |
ĐặngTrần Thái |
K55CA |
PGS. TS. Lê Anh Cường |
PGS. TS. Phạm Bảo Sơn |
89,3 |
Đề xuất tham gia cấp Trường |
Nguyễn Thế Tùng |
K55CA |
||||||
2 |
Commmunity-based Question Answering |
Trần Hùng Quân |
K55CA |
PGS. TS. Phạm Bảo Sơn |
TS. Nguyễn Văn Vinh |
90,3 |
Đề xuất tham gia cấp Trường |
Đỗ Đức Kiên |
K55CA |
||||||
Nguyễn Đình Niên |
K55CA |
||||||
Nguyễn Khánh Thịnh |
K55CA |
||||||
3 |
Phát triển hệ thống thử nghiệm cảnh báo cháy sử dụng mạng cảm biến |
Nguyễn Xuân Hải |
K55CLC |
Ths Lê Đình Thanh |
ThS. Đoàn Minh Phương |
85 |
Đề xuất tham gia cấp Trường |
Phạm Ngọc Sơn |
K55CLC |
||||||
Nguyễn Khắc Nam |
K55CLC |
||||||
Phạm Gia Thành |
K55CC |
||||||
4 |
Xây dựng và đánh giá tập dữ liệu nhận dạng thực thể Phenotype được sinh bằng phương pháp bán giám sát |
Doãn Thị Huyền Trang |
K55CLC |
ThS. Trần Mai Vũ |
TS. Nguyễn Trí Thành |
80,4 |
|
Trần Văn Hiến |
K55CLC |
||||||
5 |
Giải một số trò chơi bằng SAT encoding |
Trần Trọng Tiệp |
K56CLC |
TS. Tô Văn Khánh |
TS. Đặng Đức Hạnh |
75 |
|
Đào Thị Thúy |
K56CLC |
||||||
Vũ Đình Thắng |
K56CLC |
||||||
6 |
Kiểm thử tự động cho ứng dụng Web và ứng dụng di động |
Nguyễn Ngọc Thoại |
K55CLC |
TS.Trần Thị Minh Châu |
TS. Trương Anh Hoàng |
75 |
|
Dương Hữu Hiếu |
K55CB |
||||||
7 |
Một phương pháp phân tích yêu cầu bộ xử lý mới cho hệ thời gian thực với deferred preemption |
Vy Mạnh Cường |
K55CLC |
TS. Nguyễn Thị Huyền Châu |
PGS.TS. Trương Ninh Thuận |
75 |
|
Nguyễn Thị Quý |
K55CLC |
3. Giải ba (13 đề tài)
STT |
Tên đề tài |
Sinh viên NCKH |
Lớp |
GVHD |
Phản biện |
Điểm |
|
1 |
Ship detection using satellite images |
Đỗ Khắc Phong |
K55CA |
TS. Lê Thanh Hà ThS. Tạ Việt Cường |
TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh |
86,3 |
|
Đặng Anh Tuân |
K55CA |
||||||
2 |
People counting on smart devices |
Nguyễn Văn Hồng |
K55CA |
TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh |
TS. Lê Thanh Hà |
84,8 |
|
Bùi Hữu Lộc |
K55CA |
||||||
3 |
Spatial data System for Landsat-8 Images |
Đồng Xuân Thủy |
K55CA |
TS. Lê Thanh Hà |
TS. Vũ Thị Hồng Nhạn |
85 |
|
Nguyễn Phú Hiệu |
K55CA |
||||||
4 |
Mapping paddy rice field in Red river Delta using multi-temporal satellite images |
Chu Việt Anh |
K55CA |
TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh |
PGS. TS. Bùi Thế Duy |
86,3 |
|
Vũ Thái Linh |
K55CA |
||||||
5 |
Ứng dụng thuật toán phân tích ma trận trong hệ khuyến nghị |
Nguyễn Thế Hùng |
K55CLC |
TS. Nguyễn Văn Vinh |
TS. Nguyễn Phương Thái |
89,2 |
|
Vũ Việt Anh |
K57CLC |
||||||
6 |
Phân loại lớp phủ bề mặt từ ảnh Landsat8 sử dụng luật phổ và tập mờ |
Hoàng Văn Thắng |
K55CLC |
TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh |
TS. Lê Thanh Hà |
88 |
|
Nguyễn Xuân Thu |
K55CLC |
||||||
Mẫn Đức Chức |
K55CD |
||||||
7 |
Phân tích và trích xuất web layout |
Trương Văn Hưng |
K55CLC |
Ths Vũ Quang Dũng |
TS. Tô Văn Khánh |
74 |
|
8 |
Giao thức XMPP và khai thác bản đồ phân tán |
Nguyễn Hà Thanh |
K56CLC |
PGS. TS. Nguyễn Việt Hà |
TS. Võ Đình Hiếu |
74 |
|
Vũ Danh Việt |
K56CLC |
||||||
Nguyễn Việt Hưng |
K56CLC |
||||||
9 |
Application of RTP and RTCP protocol in realtime interactive multimedia application |
Nguyễn Anh Tuấn |
K55CA |
PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
TS. Hoàng Xuân Tùng |
71,3 |
|
10 |
Implementation of Data Fusion technique on a wireless |
Mai Công Đạt |
K56CA |
PGS. TS. Nguyễn Đình Việt |
ThS. Hồ Đắc Phương |
73,6 |
|
Đặng Minh Công |
K56CA |
||||||
11 |
Nghiên cứu phát triển ứng dụng giám sát thông tin dựa trên dịch vụ tìm kiếm Google |
Dương Hồng Hạnh |
K55CLC |
TS. Nguyễn Ngọc Hóa |
TS. Nguyễn Thị Hậu |
77 |
|
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
K55CLC |
||||||
12 |
Phát hiện và đánh giá các mô hình tổ chức từ nhật ký sự kiện trong khai phá quá trình |
Nguyễn Văn Quyển |
K55CLC |
PGS. TS. Hà Quang Thụy |
TS. Nguyễn Ngọc Hoá |
77,4 |
|
Hoàng Huy Hoàng |
K55CLC |
||||||
Phạm Huy Thành |
K55CLC |
||||||
13 |
Phát hiện malware trong phương tiện di động dự trên khai phá dữ liệu |
Nguyễn Anh Vũ |
K55CLC |
PGS. TS. Hà Quang Thụy |
ThS. Lê Hồng Hải |
78,4 |
***
Một số hình ảnh buổi khai mạc hội nghị: