DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC | ||||||
Năm học 2018-2019 học kỳ hè | ||||||
Giảng viên: | Khoa CNTT | |||||
Lớp môn học: | INT3509 1 | Số tín chỉ: | 4 | |||
Môn học: | Dự án | |||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp khóa học | Ghi chú | Cán bộ hướng dẫn |
1 | 15022001 | Phạm Đức Anh | 27/10/1997 | QH-2015-I/CQ-T | ĐK lần đầu | ThS. Lê Hoàng Quỳnh |
2 | 14000105 | Nguyễn Quốc Cường | 12/04/1996 | QH-2015-I/CQ-BK | ĐK lần đầu | ThS. Lê Hoàng Quỳnh |
3 | 15021059 | Phạm Duy Đức | 29/05/1991 | QH-2015-I/CQ-C-D | ĐK lần đầu | ThS. Lê Hoàng Quỳnh |
4 | 15021924 | Phan Anh Dương | 20/10/1997 | QH-2015-I/CQ-N | Học lại | ThS. Lê Hoàng Quỳnh |
5 | 13020176 | Nguyễn Xuân Hoàng | 01/05/1995 | QH-2013-I/CQ-C-C | Học lại | TS. Trần Mai Vũ |
6 | 14020200 | Bùi Quốc Hội | 05/03/1996 | QH-2014-I/CQ-C-D | ĐK lần đầu | TS. Trần Mai Vũ |
7 | 15022825 | Bùi Việt Huy | 13/01/1997 | QH-2015-I/CQ-C-B | Học lại | TS. Trần Mai Vũ |
8 | 14020667 | Nguyễn Hữu Kiên | 01/01/1996 | QH-2014-I/CQ-T | Học lại | TS. Trần Mai Vũ |
9 | 13020245 | Lê Quyền Linh | 01/10/1995 | QH-2013-I/CQ-C-D | ĐK lần đầu | TS. Trần Mai Vũ |
10 | 15021854 | Lưu Văn Phúc | 25/07/1997 | QH-2015-I/CQ-C-D | ĐK lần đầu | TS. Trần Mai Vũ |
11 | 14000693 | Lê Tuấn Sơn | 02/01/1996 | QH-2015-I/CQ-BK | ĐK lần đầu | ThS. Lê Hoàng Quỳnh |
12 | 14020441 | Trịnh Văn Thi | 02/01/1996 | QH-2014-I/CQ-C-D | Học lại | ThS. Hồ Đắc Phương |
13 | 15021362 | Nguyễn Đức Toàn | 15/03/1997 | QH-2015-I/CQ-C-C | ĐK lần đầu | ThS. Hồ Đắc Phương |
14 | 14020533 | Trần Xuân Tùng | 26/04/1996 | QH-2014-I/CQ-C-B | Học lại | ThS. Hồ Đắc Phương |
15 | 14020686 | Đỗ Văn Vũ | 24/05/1996 | QH-2014-I/CQ-C-D | Học lại | ThS. Hồ Đắc Phương |