Khoa CNTT thông báo kế hoạch kết thúc Học phần Dự án công nghệ/ Dự án Khoa học như sau:
- Từ ngày 17/12-20/12: Sinh viên nộp báo cáo tóm tắt kết quả học phần (theo mẫu tại đây Mẫu báo cáo HP DAKH_DACN ). Đề nghị sinh viên hoàn thành báo cáo và nộp đúng hạn trên.
- Từ ngày 23/12-27/12: Cán bộ hướng dẫn nộp điểm về VPK (Phòng 303 – Nhà E3)
Danh sách sinh viên học HP DỰ ÁN KHOA HỌC
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp khóa học | Cán bộ hướng dẫn |
1 | 16020190 | Đào Tuấn Anh | 29/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | PGS.TS. Trương Anh Hoàng |
2 | 16020191 | Đỗ Tuấn Anh | 01/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | PGS.TS. Trương Anh Hoàng |
3 | 16020192 | Đỗ Xuân Anh | 13/10/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
4 | 16020203 | Nguyễn Tuấn Bình | 23/01/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Lê Đình Thanh |
5 | 16020206 | Nguyễn Mạnh Cường | 07/01/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Trần Mai Vũ |
6 | 16020208 | Nguyễn Xuân Việt Cường | 18/04/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
7 | 16020209 | Phạm Văn Đại | 31/01/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | |
8 | 16020043 | Trần Minh Đức | 10/04/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Trần Quốc Long |
9 | 16020213 | Trần Vũ Đức | 24/10/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
10 | 16020218 | Hoàng Giang | 29/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Trần Quốc Long |
11 | 16020226 | Dương Minh Hiếu | 16/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | PGS.TS Hà Quang Thụy |
12 | 16020225 | Đỗ Đình Hiếu | 24/03/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Trần Mai Vũ |
13 | 16022405 | Vũ Minh Hiếu | 27/04/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
14 | 16020228 | Đồng Việt Hoàng | 13/05/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | PGS.TS. Phan Xuân Hiếu |
15 | 16020229 | Lê Hoàng | 12/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
16 | 16020064 | Ngô Minh Hoàng | 02/07/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
17 | 16020231 | Nguyễn Văn Hoàng | 19/01/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
18 | 16020240 | Lê Viết Huy | 27/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | PGS. TS. Hà Quang Thụy |
19 | 16020242 | Dương Quang Khải | 16/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
20 | 16020247 | Phạm Thị Linh | 13/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | PGS.TS. Trương Anh Hoàng. |
21 | 16020047 | Vũ Duy Mạnh | 13/06/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | |
22 | 16022419 | Phạm Xuân Thành | 16/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Trần Quốc Long |
23 | 16020063 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | PGS.TS. Phan Xuân Hiếu |
Danh sách sinh viên học HP DỰ ÁN CÔNG NGHỆ
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp khóa học | Cán bộ hướng dẫn |
1 | 16020300 | Bùi Đức Anh | 02/06/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Lê Đình Thanh |
2 | 16021248 | Lê Công Anh | 17/01/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | PGS. TS. Hà Quang Thụy |
3 | 16022401 | Nguyễn Duy Võ Anh | 16/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | PGS. TS. Hà Quang Thụy |
4 | 16020196 | Nguyễn Đức Anh | 07/05/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Lê Đình Thanh |
5 | 16020199 | Nguyễn Tiến Tuấn Anh | 14/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Lê Đình Thanh |
6 | 16022402 | Nguyễn Huy Chương | 02/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS.Dương Lê Minh |
7 | 16022403 | Đặng Văn Dũng | 18/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Võ Đình Hiếu |
8 | 16021566 | Phạm Tuấn Dũng | 20/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Võ Đình Hiếu |
9 | 16020216 | Đỗ Ngọc Duy | 26/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Lê Đình Thanh |
10 | 16022306 | Nguyễn Trọng Dương | 21/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | PGS. TS. Nguyễn Trí Thành |
11 | 16020219 | Nguyễn Trường Giang | 31/08/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Võ Đình Hiếu |
12 | 16020220 | Trần Trường Giang | 19/10/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Võ Đình Hiếu |
13 | 16020227 | Phan Đăng Trung Hiếu | 11/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | PGS. Nguyễn Thị Nhật Thanh |
14 | 16020230 | Nguyễn Minh Hoàng | 13/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Bùi Ngọc Thăng |
15 | 16020235 | Phạm Đình Hùng | 06/10/1997 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
16 | 16020236 | Phạm Thanh Hùng | 30/06/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Võ Đình Hiếu |
17 | 16020237 | Vũ Phúc Hưng | 25/03/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | 0 |
18 | 16022406 | Nguyễn Trọng Khải | 25/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS.Dương Lê Minh |
19 | 16020245 | Trịnh Thị Lan | 20/06/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | 0 |
20 | 16022408 | Nguyễn Ngọc Lâm | 25/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS Đặng Đức Hạnh |
21 | 16020397 | Nguyễn Thanh Lâm | 09/06/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | 0 |
22 | 16020246 | Đào Tuấn Linh | 27/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Lê Đình Thanh |
23 | 16022409 | Nguyễn Thị Linh | 12/10/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | PGS. TS. Trương Anh Hoàng |
24 | 16022410 | Nguyễn Đức Mạnh | 28/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS Võ Đình Hiếu |
25 | 16022411 | Phí Văn Minh | 01/03/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS Võ Đình Hiếu |
26 | 16022414 | Nguyễn Xuân Nam | 25/03/1993 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS. Trần Quốc Long |
27 | 16022413 | Trần Thế Nam | 21/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS.Dương Lê Minh |
28 | 16021620 | Lê Trung Nam Nhật | 04/03/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Lê Phê Đô |
29 | 16020272 | Nguyễn Duy Quang | 13/08/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Bùi Ngọc Thăng |
30 | 16020271 | Nguyễn Duy Quang | 18/08/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS Võ Đình Hiếu |
31 | 16020273 | Nguyễn Tuấn Quang | 22/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS Lê Phê Đô |
32 | 16021415 | Phạm Ngọc Tài | 18/03/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Bùi Ngọc Thăng |
33 | 16020279 | Võ Lê Minh Tâm | 22/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS Đặng Đức Hạnh |
34 | 16020282 | Mẫn Minh Thảo | 06/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Bùi Ngọc Thăng |
35 | 16022494 | Nguyễn Chiến Thắng | 03/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | 0 |
36 | 16022420 | Nguyễn Trường Thi | 06/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | 0 |
37 | 16020286 | Lê Trung Thông | 16/06/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | PGS. TS. Phạm Ngọc Hùng |
38 | 16020287 | Chu Minh Tiến | 25/10/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Bùi Ngọc Thăng |
39 | 16022421 | Nguyễn Quang Triệu | 24/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Hoàng Xuân Tùng |
40 | 16022417 | Nguyễn Anh Tú | 17/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Hoàng Xuân Tùng |
41 | 16020292 | Trần Anh Tú | 28/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS Hoàng Xuân Huấn |
42 | 16022418 | Thái Quốc Tuấn | 12/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Hoàng Xuân Tùng |
43 | 16020297 | Nguyễn Xuân Tùng | 30/10/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS Đặng Đức Hạnh |
44 | 16020258 | Nguyễn Pham Việt Nam | 03/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 | TS.Lê Đình Thanh |
45 | 16022480 | Nguyễn Năng Sơn | 20/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Dương Lê Minh |
46 | 16020267 | Nguyễn Như Duy Phương | 26/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC | TS. Dương Lê Minh |
47 | 16020280 | Phan Tuấn Thành | 6/4/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-CLC2 | TS. Bùi Ngọc Thăng |