Khoa CNTT triển khai học phần Dự án cho sinh viên thuộc chương trình đào tạo Truyền thông và Mạng máy tính và sinh viên thuộc chương trình đào tạo Chuẩn như sau:
- Sinh viên liên hệ với GVHD để nhận được hướng dẫn từ thầy/cô chậm nhất 04/10/2019
- Sinh viên nộp báo cáo (có thể nộp theo nhóm nhưng phải nêu rõ ai làm phần nào) về VPK chậm nhất 27/12/2019
- Lịch chấm học phần trước Hội đồng chấm dự kiến từ 30/12-05/01/2020 (Chi tiết sẽ thông báo tới sinh viên sau).
- DANH SÁCH CÁN BỘ HƯỚNG DẪN NHƯ SAU
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp khóa học | Giảng viên hướng dẫn |
1 | 14020231 | Dương Trung Á | 11/05/1995 | QH-2014-I/CQ-C-A-C | TS. Nguyễn Văn Vinh |
2 | 16021551 | Đào Thế Anh | 08/08/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Hoàng Xuân Tùng |
3 | 15021606 | Lưu Việt Anh | 19/08/1997 | QH-2015-I/CQ-C-D | TS. Nguyễn Văn Vinh |
4 | 16022150 | Trần Hoàng Anh | 15/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
5 | 16022424 | Nguyễn Thanh Bình | 03/08/1997 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
6 | 16022428 | Nguyễn Văn Diên | 04/05/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
7 | 16021562 | Nguyễn Ngọc Doanh | 21/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
8 | 16022430 | Nguyễn Văn Dũng | 05/02/1997 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
9 | 16020922 | Bùi Nhật Duy | 26/04/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Lê Đình Thanh |
10 | 15022032 | Phạm Văn Duy | 28/02/1997 | QH-2015-I/CQ-T | ThS. Lê Hoàng Quỳnh |
11 | 16021861 | Đặng Mỹ Duyên | 18/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh |
12 | 16021570 | Vương Xuân Dương | 12/07/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
13 | 15021466 | Bùi Trọng Đài | 06/11/1995 | QH-2015-I/CQ-C-C | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh |
14 | 16021824 | Đỗ Thành Đạt | 16/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Nam Hoàng |
15 | 16021563 | Trần Quý Đông | 12/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
16 | 16021571 | Trần Đại Trường Giang | 20/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Phạm Mạnh Linh |
17 | 16021574 | Nguyễn Minh Hiền | 14/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Nam Hoàng |
18 | 16021577 | Đỗ Minh Hiếu | 03/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Lê Đình Thanh |
19 | 16022173 | Lê Xuân Hiếu | 25/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Hoàng Xuân Tùng |
20 | 16022433 | Nguyễn Thị Hoài | 27/09/1997 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Hoàng Xuân Tùng |
21 | 16021580 | Nguyễn Đắc Hoàn | 20/03/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
22 | 16021585 | Trương Xuân Hội | 27/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ThS. Ngô Lê Minh |
23 | 16022435 | Doãn Đoàn Đại Hùng | 03/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Trần Trúc Mai |
24 | 16021588 | Nguyễn Việt Hùng | 06/03/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh |
25 | 16022440 | Trịnh Ngọc Huy | 30/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
26 | 14020214 | Lê Xuân Huỳnh | 26/12/1995 | QH-2014-I/CQ-T | TS. Lê Đức Trọng |
27 | 16021589 | Cao Hữu Hưng | 19/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Phạm Mạnh Linh |
28 | 16021591 | Lê Duy Hưng | 22/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
29 | 16022441 | Nguyễn Duy Hưng | 28/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
30 | 14020230 | Mai Khoa Hưởng | 19/04/1996 | QH-2014-I/CQ-C-C | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh |
31 | 16022191 | Lê Nam Khánh | 06/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
32 | 15021826 | Lô Quốc Khánh | 02/09/1995 | QH-2015-I/CQ-C-C | TS. Hoàng Xuân Tùng |
33 | 14020816 | Lương Ỏn Khăm | 24/12/1995 | QH-2014-I/CQ-C-C | TS. Nguyễn Văn Vinh |
34 | 16021597 | Đào Ngọc Lâm | 27/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Trần Trúc Mai |
35 | 16022194 | Đoàn Nho Lâm | 12/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Phạm Mạnh Linh |
36 | 16022193 | Nguyễn Ngọc Lâm | 12/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
37 | 16021601 | Ninh Thị Nhật Lệ | 01/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Hoài Sơn |
38 | 16022199 | Vũ Quyền Linh | 24/09/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
39 | 16021605 | Nguyễn Đăng Bảo Long | 15/03/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Trần Trúc Mai |
40 | 14020282 | Lê Tiến Lực | 02/08/1996 | QH-2014-I/CQ-T | TS. Lê Đức Trọng |
41 | 16021607 | Đồng Thị Thanh Lương | 09/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Hoàng Xuân Tùng |
42 | 16021046 | Nguyễn Văn Mạnh | 15/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh |
43 | 16021610 | Phạm Tiến Mạnh | 20/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Dương Lê Minh |
44 | 16021312 | Nguyễn Thanh Minh | 27/11/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Lê Đức Trọng |
45 | 16021614 | Bùi Phương Nam | 26/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Lê Đình Thanh |
46 | 16021878 | Hoàng Đình Nam | 12/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
47 | 16021617 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 10/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Dương Lê Minh |
48 | 16021621 | Bùi Thị Hồng Nhung | 02/08/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Phạm Mạnh Linh |
49 | 16021622 | Tăng Thị Nhung | 28/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
50 | 16021843 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 10/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Hoàng Xuân Tùng |
51 | 15022079 | Trần Văn Tài Phát | 25/07/1997 | QH-2015-I/CQ-T | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh |
52 | 16021623 | Kiều Thanh Phong | 10/09/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Trần Trúc Mai |
53 | 16021832 | Nguyễn Gia Phong | 01/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Dương Lê Minh |
54 | 16022482 | Đoàn Hồng Phúc | 19/06/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Nam Hoàng |
55 | 16022215 | Nguyễn Hữu Phúc | 30/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Dương Lê Minh |
56 | 16021628 | Phan Tiến Phước | 11/05/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh |
57 | 16021629 | Ngô Minh Phương | 02/09/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Trần Trúc Mai |
58 | 16022502 | Nguyễn Hồng Quang | 10/03/1997 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Hoàng Xuân Tùng |
59 | 16021636 | Phạm Văn Quyến | 11/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Dương Lê Minh |
60 | 16021637 | Phạm Xuân Quỳnh | 01/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Đại Thọ |
61 | 16022470 | Nguyễn Tân Sơn | 04/05/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Lê Đình Thanh |
62 | 16022221 | Vũ Đức Sơn | 23/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Đại Thọ |
63 | 16022445 | Phan Văn Tài | 02/10/1993 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Dương Lê Minh |
64 | 16022222 | Trần Ngọc Tân | 20/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Lê Đình Thanh |
65 | 16021645 | Nguyễn Thị Thanh | 25/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
66 | 16021648 | Lê Ngọc Thành | 16/06/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
67 | 15021420 | Lê Việt Thắng | 29/10/1997 | QH-2015-I/CQ-T | ThS. Lê Hoàng Quỳnh |
68 | 16021644 | Phan Văn Thắng | 14/03/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
69 | 16022451 | Ngô Doãn Thông | 11/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Trần Trúc Mai |
70 | 16021652 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 30/12/1997 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Phạm Mạnh Linh |
71 | 15021462 | Đoàn Văn Toàn | 17/01/1997 | QH-2015-I/CQ-C-D | TS. Lê Đức Trọng |
72 | 16021655 | Lê Đức Toàn | 07/08/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Dương Lê Minh |
73 | 16022483 | Nguyễn Bá Toàn | 02/08/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Dương Lê Minh |
74 | 15021362 | Nguyễn Đức Toàn | 15/03/1997 | QH-2015-I/CQ-C-C | ThS. Lê Hoàng Quỳnh |
75 | 16021658 | Mai Phúc Triệu | 23/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Đại Thọ |
76 | 16022453 | Mai Ngọc Trinh | 19/03/1997 | QH-2016-I/CQ-N | ThS. Ngô Lê Minh |
77 | 16022497 | Đỗ Quốc Trọng | 06/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ThS. Ngô Lê Minh |
78 | 16021659 | Đinh Bá Trung | 04/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Phạm Mạnh Linh |
79 | 16022227 | Vũ Viết Tuân | 04/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | TS. Nguyễn Nam Hoàng |
80 | 16022448 | Đặng Thanh Tuấn | 08/05/1997 | QH-2016-I/CQ-N | PGS.TS Nguyễn Đình Việt |
81 | 14020644 | Phạm Phương Tùng | 10/05/1994 | QH-2014-I/CQ-T | TS. Lê Đình Thanh |
82 | 15020956 | Bùi Xuân Vương | 01/08/1997 | QH-2015-I/CQ-C-C | TS. Nguyễn Văn Vinh |